Ống nhựa PVC là gì? Các loại ống nhựa PVC đang được dùng nhiều nhất hiện nay là những loại nào? Tùy vào nhu cầu sử dụng và môi trường làm việc, chúng ta sẽ cần phải lựa chọn những loại ống nhựa PVC khác nhau để đem lại hiệu quả sử dụng tối ưu nhất. Vậy tất cả sẽ được Napaco giải đáp chi tiết qua nội dung bài viết dưới đây.

Ống nhựa loại PVC
Ống nhựa loại PVC

1. Khái quát chung về ống nhựa PVC các loại

1.1. Ống nhựa PVC là gì?

Ống nhựa PVC là loại ống được sản xuất từ chất liệu nhựa Polyvinyl Clorua – một loại nhựa nhiệt dẻo được tạo thành từ phản ứng trùng hợp vinylclorua.Từ PVC cũng chính là từ viết tắt của Polyvinyl Clorua.

Có 2 loại ống nhựa PVC đang được sử dụng hiện nay, đó là ống nhựa PVC cứng (uPVC) và ống nhựa PVC mềm. Cả 2 loại ống nhựa này đều được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và dự án cấp thoát nước hiện nay..

1.2. Ưu điểm về các loại ống nhựa PVC

  • Có khả năng chịu được nhiệt lên đến 1.000 độ C và phòng cháy cực tốt.
  • Ống nhựa PVC không có khả năng bắt cháy và lan truyền, có thể chịu đựng được nhiệt độ cao ở mức nóng chảy khoảng 30 phút.
  • Có trọng lượng nhẹ, đa dạng về kích thước nên rất dễ dàng thi công và lắp đặt.
  • Loại ống này có độ bền cao, chống oxy hóa và chống ăn mòn cực tốt.
  • Bề mặt trơn nhẵn giúp cho việc cấp thoát nước được nhanh chóng, dễ dàng hơn.

[Q&A] Nhựa PVC có an toàn không – Dùng nhựa PVC sao cho an toàn?

1.3. Nhược điểm của các loại ống nhựa hiện nay

  • So với một loại ống siêu bền khác, ống nhựa PVC khi chịu tác động mạnh từ bên ngoài sẽ dễ bị nứt vỡ hơn.
  • Khả năng chống thấm không cao nên có thể gây ra hiện tượng rò rỉ trong quá trình cấp thoát nước.
  • Loại ống này chỉ thích hợp để sử dụng trong các công trình vừa và nhỏ.

2. Các loại ống nhựa PVC được sử dụng nhiều nhất hiện nay

Như đã nói ở trên, ống nhựa PVC các loại thường được sử dụng rất rộng rãi trong các công trình cấp thoát nước hiện nay. Tùy vào mục đích sử dụng, bạn có thể chọn 1 trong 2 loại ống nhựa PVC sau đây:

2.1. Ống nhựa PVC dạng cứng

Loại ống nhựa này còn được biết đến với tên gọi khác là ống nhựa uPVC. Đây là loại ống nhựa không sử dụng chất hóa dẻo trong công thức. Thay vào đó, người ta sử dụng bột nhựa PVC K65 – 66 kết hợp cùng với một số chất khác như: chất ổn định nhiệt, chất độn, chất bôi trơn,… để tạo ra ống nhựa PVC cứng.

Với cấu tạo như trên, ống nhựa uPVC có thể chịu được tác động của tia cực tím và tác động của nhiệt tương đối tốt. Bề mặt của ống có đặc điểm là nhẵn bóng nên giúp cho quá trình cấp hoặc thoát nước được thuận lợi, nhanh chóng hơn.

[Bật mí] Hướng dẫn cách làm đồ từ ống nhựa PVC đẹp cho trẻ nhỏ

2.2. Ống nhựa PVC mềm

Thành phần chính của loại ống nhựa này là kết hợp từ bột PVC cùng với một số chất như: chất hóa dẻo, chất ổn định nhiệt, chất bôi trơn,… để tạo nên.

Ống nhựa PVC loại mềm
Ống nhựa PVC loại mềm

3. Các thông số kỹ thuật ống nhựa PVC bạn cần nắm

Để biết được ống nhựa PVC loại nào tốt nhất, trước tiên bạn cần phải nắm được thông số kỹ thuật của các loại ống nhựa hiện nay. Cụ thể như sau:

3.1. Đường kính các loại ống nhựa PVC

Đường kính các loại ống nhựa hiện nay là một trong những thông số kỹ thuật vô cùng quan trọng. Nắm được thông số này, bạn sẽ dễ dàng lựa chọn được loại ống nhựa PVC phù hợp với công trình của mình hơn. Tùy vào từng nhà sản xuất, các thông số đường kính của ống nhựa cũng sẽ có chút khác nhau. Dưới đây là bảng kích thước ống nhựa PVC để bạn có thể tham khảo:

Quy cách

Item DN

l (mm) Chiều dày ống
PN4 PN5 PN6 PN8
21 32
27 32
34 34 1.3
42 42 1.5 1.7
48 60 1.6 1.9
60 60 1.5 1.8 2.3
75 70 1.9 2.2 2.9
90 79 1.8 2.2 2.7 3.5
110 91 2.2 2.7 3.2 4.2
125 100 2.5 3.1 3.7 4.8
140 109 2.8 3.5 4.1 5.4
160 121 3.2 4.0 4.7 6.2
180 133 3.6 4.4 5.3 6.9
200 145 3.9 4.9 5.9 7.7
225 160 4.4 5.5 6.6 8.6
250 175 4.9 6.2 7.3 9.6
280 193 5.5 6.9 8.2 10.7
315 214 6.2 7.7 9.2 12.1
355 238 7.0 8.7 10.4 13.6
400 265 7.8 9.8 11.7 15.3
450 295 8.8 11.0 13.2 17.2
500 325 9.8 12.3

 

Lưu ý: L = 4m. Chiều dài của ống có thể thay đổi theo yêu cầu của khách hàng.

3.2. Báo giá các loại ống nhựa PVC

Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều thương hiệu ống nhựa PVC khác nhau và giá ống nhựa ở mỗi thương hiệu cũng có chút chênh lệch. Muốn biết chi tiết giá của ống nhựa PVC là bao nhiêu, bạn cần phải biết được chủng loại, kích thước và thương hiệu của ống. Cách tốt nhất là bạn hãy liên hệ trực tiếp đến các hãng nhựa để xin giá chuẩn xác nhất.

Để biết giá của loại ống nhựa PVC, bạn có thể tham khảo bảng báo giá ống nhựa PVC dưới đây:

Bảng tính giá PVC Class 1

Giá ống nhựa C1 hay Class 1 tính từ giá nhà máy. 1 cây 4 mét sau khi tính tỷ lệ chiết khấu ống nhựa. Đường kính thông dụng từ 21mm đến 200mm.

Tên sản phẩm Giá niêm yết/Cây Giá chiết khấu/Cây
Ống PVC C1 D21mm PN12.5 dày 1.5 mm 36,288 29,756
Ống PVC C1 D27mm PN12.5 dày 1.6 mm 49,68 40,736
Ống PVC C1 D34mm PN10 dày 1.7 mm 62,64 60
Ống PVC C1 D42mm PN8 dày 1.7 mm 85,968 70,492
Ống PVC C1 D48mm PN8 dày 1.9 mm 102,384 83,956
Ống PVC C1 D60mm PN6 dày 1.8 mm 144,72 118,672
Ống PVC C1 D75mm PN6 dày 2.2 mm 184,032 150,908
Ống PVC C1 D90mm PN5 dày 2.2 mm 227,232 186,332
Ống PVC C1 D110mm PN5 dày 2.7 mm 338,256 277,368
Ống PVC C1 D125mm PN5 dày 3.1 mm 418,176 342,904
Ống PVC C1 D140mm PN5 dày 3.5 mm 522,72 428,632
Ống PVC C1 D160mm PN5 dày 4.0 mm 691,2 566,784
Ống PVC C1 D200mm PN5 dày 4.9 mm 1,076,544 882,768

Trên đây là một số thông tin tổng hợp của Napaco về các loại ống nhựa PVC đang được dùng phổ biến nhất hiện nay. Hy vọng qua nội dung bài viết trên, bạn đã có cái nhìn tổng quan hơn về ống nhựa PVC, đồng thời nắm được một số thông số kỹ thuật. Nếu còn điều gì băn khoăn cần giải đáp, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ bạn nhé!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN:

[Hé lộ] Nuốt phải nhựa có sao không – Có độc và nguy hiểm không?

📞 Hỗ trợ tư vấn: 0971 563 668 | Email: sales@napaco.com.vn

0971563668